Như thường lệ, cứ đến dịp gần Tết Nguyên Đán, nhu cầu cần tiền mới, đổi tiền lẻ, tiền các mệnh giá đẹp để mừng thọ người già, mừng tuổi người thân, trẻ nhỏ, chúc Tết… của người dân lại tăng với nhu cầu thiết yếu. Dưới đây là bảng biểu phí đổi tiền USD và VNĐ cho mọi người tham khảo để có thể lựa chọn được địa chỉ đổi tiền phù hợp với mức giá đổi tốt nhất!
BIỂU PHÍ ĐỔI TIỀN USD
Mệnh giá | Số lượng | Giá | Lưu ý |
Tiền 2 USD MỚI | Trên 100 TỜ | 48.000/TỜ | Dưới 100 tờ (liên hệ trực tiếp) |
Tiền 2 USD 1976 | Trên 100 TỜ | 160.000/TỜ | Dưới 100 tờ (liên hệ trực tiếp) |
Tiền 2 USD 1963 | Trên 10 TỜ | 350.000/TỜ | Dưới 10 tờ (liên hệ trực tiếp) |
Tiền 2 USD 1953 | Trên 10 TỜ | 450.000/TỜ | Dưới 10 tờ (liên hệ trực tiếp) |
Tiền 2 USD 1928 | Trên 5 TỜ | 500.000/TỜ | Dưới 5 tờ (liên hệ trực tiếp) |
Tiền 2 USD 1917 | Trên 5 TỜ | 2.000.000/TỜ | Dưới 5 tờ (liên hệ trực tiếp) |
Tiền 1 USD, 5USD, 10USD, 20USD, 50USD, 100 USD | (liên hệ trực tiếp) |
BẢNG GIÁ PHÍ ĐỔI TIỀN VIỆT NAM
Mệnh giá | Số lượng | Phí | Lưu ý |
Tiền 500 VNĐ MỚI | Trên 5.000.000 VNĐ | 25% | Dưới 5.000.000 (liên hệ trực tiếp) |
Tiền 1.000 VNĐ MỚI | Trên 5.000.000 VNĐ | 14% | Dưới 5.000.00 (liên hệ trực tiếp) |
Tiền 2.000 VNĐ MỚI | Trên 5.000.000 VNĐ | 16% | Dưới 5.000.000 (liên hệ trực tiếp) |
Tiền 5.000 VNĐ MỚI | Trên 10.000.000 VNĐ | 12% | Dưới 5.000.000 (liên hệ trực tiếp) |
Tiền 10.000 VNĐ MỚI | Trên 10.000.000 VNĐ | 10% | Dưới 5.000.000 (liên hệ trực tiếp) |
Tiền 20.000 VNĐ MỚI | Trên 20.000.000 VNĐ | 8% | Dưới 5.000.000 (liên hệ trực tiếp) |
Tiền 50.000 VNĐ MỚI | Trên 5.000.000 VNĐ | 5% | Dưới 5.000.000 (liên hệ trực tiếp) |
Tiền 100.000 VNĐ MỚI | Trên 5.000.000 VNĐ | 4% | Dưới 5.000.000 (liên hệ trực tiếp) |